Phiên âm : léng qiào.
Hán Việt : lăng tiễu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.山勢高峻。如:「這座高山形勢崚峭, 山頂幾與上天相接。」2.比喻人風骨奇高。如:「五柳先生風骨崚峭, 不為五斗米折腰。」