VN520


              

崚峭

Phiên âm : léng qiào.

Hán Việt : lăng tiễu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.山勢高峻。如:「這座高山形勢崚峭, 山頂幾與上天相接。」2.比喻人風骨奇高。如:「五柳先生風骨崚峭, 不為五斗米折腰。」