Phiên âm : gǎng dì.
Hán Việt : cương địa .
Thuần Việt : ruộng gò; ruộng đồi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ruộng gò; ruộng đồi. 坡度較平緩的丘陵地帶上的旱田.