Phiên âm : xiù huǎng.
Hán Việt : tụ hoảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
山窗。《文選.孔稚珪.北山移文》:「宜扃岫幌, 掩雲關, 斂輕霧, 藏鳴湍, 截來轅於谷口, 杜妄轡於郊端。」