VN520


              

岫幌

Phiên âm : xiù huǎng.

Hán Việt : tụ hoảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

山窗。《文選.孔稚珪.北山移文》:「宜扃岫幌, 掩雲關, 斂輕霧, 藏鳴湍, 截來轅於谷口, 杜妄轡於郊端。」