Phiên âm : jù jiàn yǒng guì.
Hán Việt : lũ tiện dũng quý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
踊為刖足者穿用的鞋子, 踊貴以見刖者多, 因以比喻刑罰苛濫。語出《左傳.昭公三年》:「國之諸市, 屨賤踊貴, 民人痛疾。」也作「踊貴屨賤」。