Phiên âm : fèi jù.
Hán Việt : phỉ lũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
粗陋的草鞋。《左傳.僖公四年》:「若出於陳鄭之間, 共其資糧、屝屨其可也。」