Phiên âm : céng miàn.
Hán Việt : tằng diện.
Thuần Việt : mặt; cấp độ; trình độ; mức độ; phạm vi một cấp độ,.
mặt; cấp độ; trình độ; mức độ; phạm vi một cấp độ, trình tự
某一层次的范围
zhècì shìjiàn yǐngxiǎng de céngmiàn jídà
mức độ ảnh hưởng của sự kiện lần này lớn vô cùng
phương diện; mặt
方面
经济层面
jīngjì céngmiàn
phương diện