VN520


              

层面

Phiên âm : céng miàn.

Hán Việt : tằng diện.

Thuần Việt : mặt; cấp độ; trình độ; mức độ; phạm vi một cấp độ,.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mặt; cấp độ; trình độ; mức độ; phạm vi một cấp độ, trình tự
某一层次的范围
zhècì shìjiàn yǐngxiǎng de céngmiàn jídà
mức độ ảnh hưởng của sự kiện lần này lớn vô cùng
phương diện; mặt
方面
经济层面
jīngjì céngmiàn
phương diện