Phiên âm : céng cì.
Hán Việt : tằng thứ.
Thuần Việt : trình tự; có lớp lang; có thứ tự; cấp độ .
trình tự; có lớp lang; có thứ tự; cấp độ (nói năng, bài văn)̣
(说话作文)内容的次序
céngcì qīngchǔ.
có lớp lang rõ ràng; có trình tự mạch lạc; đâu ra đó
tầng; nấc; lớp; cấp (cơ cấu)
相属的各级机构
减少层次,精简人员.
jiǎnshǎo céngcì,jīngjiǎn