Phiên âm : céng lín.
Hán Việt : tằng lâm.
Thuần Việt : rừng tầng tầng lớp lớp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rừng tầng tầng lớp lớp一层层的树林shēnqīu jìjié,cénglínjǐnrǎn,jǐngsèyírén.tiết cuối thu, rừng tầng tầng lớp lớp vô cùng hấp dẫn, cảnh đẹp ngoạn mục