VN520


              

层林

Phiên âm : céng lín.

Hán Việt : tằng lâm.

Thuần Việt : rừng tầng tầng lớp lớp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rừng tầng tầng lớp lớp
一层层的树林
shēnqīu jìjié,cénglínjǐnrǎn,jǐngsèyírén.
tiết cuối thu, rừng tầng tầng lớp lớp vô cùng hấp dẫn, cảnh đẹp ngoạn mục