VN520


              

层报

Phiên âm : céng bào.

Hán Việt : tằng báo.

Thuần Việt : lần lượt báo cáo; báo cáo lên trên từng cấp một.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lần lượt báo cáo; báo cáo lên trên từng cấp một
一级一级地向上级报告