Phiên âm : céng bào.
Hán Việt : tằng báo.
Thuần Việt : lần lượt báo cáo; báo cáo lên trên từng cấp một.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lần lượt báo cáo; báo cáo lên trên từng cấp một一级一级地向上级报告