VN520


              

层叠

Phiên âm : céng dié.

Hán Việt : tằng điệp.

Thuần Việt : trùng điệp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trùng điệp
重叠
gāngluán céngdié
núi đồi trùng điệp
层层叠叠的雪峰.
céngcéngdiédié de xuěfēng.
đỉnh núi tuyết trùng trùng điệp điệp