Phiên âm : céng dié.
Hán Việt : tằng điệp.
Thuần Việt : trùng điệp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trùng điệp重叠gāngluán céngdiénúi đồi trùng điệp层层叠叠的雪峰.céngcéngdiédié de xuěfēng.đỉnh núi tuyết trùng trùng điệp điệp