Phiên âm : céng chū bù qióng.
Hán Việt : tằng xuất bất cùng.
Thuần Việt : ùn ùn; tầng tầng lớp lớp; liên tiếp xuất hiện; nhi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ùn ùn; tầng tầng lớp lớp; liên tiếp xuất hiện; nhiều vô kể; vô cùng tận接连不断地出现,没有穷尽