Phiên âm : céng yún.
Hán Việt : tằng vân.
Thuần Việt : mây tầng; mây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mây tầng; mây一种云形,其特点是水平伸展范围较大并且比层积云或卷层云的高度较低