Phiên âm : dǎo háng tái.
Hán Việt : đạo hàng đài .
Thuần Việt : đài kiểm soát không lưu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đài kiểm soát không lưu. 為飛機引導方向的地面無線電臺.