Phiên âm : xún xìn.
Hán Việt : tầm hấn .
Thuần Việt : khiêu chiến; tìm cớ gây sự .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khiêu chiến; tìm cớ gây sự (cố tình khiêu chiến). 故意找事挑釁.