Phiên âm : xún fāng wèn liǔ.
Hán Việt : tầm phương vấn liễu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻嫖妓。例那些喜歡尋芳問柳的人, 如果忽略保險套的使用, 可能得到性傳染病。比喻嫖妓。如:「喜歡尋芳問柳的人, 要做好保護設施, 以免不慎染上性傳染病。」