Phiên âm : xún xiá suǒ bān.
Hán Việt : tầm hà tác 瘢.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 吹毛求疵, .
Trái nghĩa : , .
挑剔別人的缺點或過失。《孽海花》第十七回:「阿福尚在那裡尋瑕索瘢, 風言醋語, 所以連通信的人都沒有, 只好肚裡叫苦罷了。」