VN520


              

尉犁

Phiên âm : yù lí.

Hán Việt : úy lê.

Thuần Việt : Uất Lê .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Uất Lê (tên đất, ở Tân Cương, Trung Quốc.). 地名, 在新疆.