Phiên âm : jìn míng jìn chāng.
Hán Việt : tẩm minh tẩm xương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 浸微浸消, .
逐漸明顯而至於昌盛。《漢書.卷五六.董仲舒傳》:「上嘉唐虞, 下悼桀紂, 寖微寖滅、寖明寖昌之道, 虛心以改。」