VN520


              

宗老

Phiên âm : zōng lǎo.

Hán Việt : tông lão .

Thuần Việt : trưởng thượng; trưởng bối.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trưởng thượng; trưởng bối. 同族的老長輩.


Xem tất cả...