VN520


              

宏願

Phiên âm : hóng yuàn.

Hán Việt : hoành nguyện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 大志, 洪志, .

Trái nghĩa : , .

偉大的願望。例他許下宏願, 立志成為科學家。
偉大的願望。如:「他許下宏願, 立志成為研發出絕症特效藥的科學家。」

chí nguyện to lớn; ý nguyện vĩ đại。
偉大的志願。
改造自然的宏願。
chí nguyện to lớn muốn cải tạo thiên nhiên.


Xem tất cả...