VN520


              

宏观

Phiên âm : hóng guān.

Hán Việt : hoành quan.

Thuần Việt : vĩ mô.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vĩ mô
不涉及分子原子电子等内部结构或机制的(跟''微观''相对)
hóngguānshìjiè
thế giới vĩ mô
宏观观察
hóngguān guānchá
quan sát vĩ mô
vĩ mô
指大范围的或涉及整体的
宏观经济
hóngguānjīngjì
kinh tế vĩ mô
对市场进行宏观调控.
duì shìchǎng jìnxíng hóngguān tiáokòn


Xem tất cả...