VN520


              

宏敞

Phiên âm : hóng chǎng.

Hán Việt : hoành xưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

廣大寬敞。《舊五代史.卷九○.晉書.張筠傳》:「第宅宏敞, 花竹深邃。」


Xem tất cả...