VN520


              

宏放

Phiên âm : hóng fàng.

Hán Việt : hoành phóng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

志氣曠達, 不拘小節。《晉書.卷四九.阮籍傳》:「籍容貌瑰傑, 志氣宏放。」《北史.卷三六.薛辯傳》:「裴笑而不答, 宏放自若。」


Xem tất cả...