VN520


              

宏伟

Phiên âm : hóng wěi.

Hán Việt : hoành vĩ.

Thuần Việt : to lớn; hào hùng; vĩ đại .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

to lớn; hào hùng; vĩ đại (quy mô, kế hoạch...)
(规模计划等)雄壮伟大
qìshì hóngwěi
khí thế hào hùng
宏伟的蓝图
hóngwěi de lántú
kế hoạch xây dựng to lớn


Xem tất cả...