Phiên âm : wán jié piān.
Hán Việt : hoàn kết thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
小說、戲劇或影視的最後一篇或一集。例這齣電視劇的完結篇劇情, 出乎觀眾意料之外。小說、戲劇或影視的最後一篇或一集。如:「這齣電視劇的完結篇劇情, 出乎觀眾意料之外。」