Phiên âm : wán hǎo rú chū.
Hán Việt : hoàn hảo như sơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
完整無缺, 和原來一樣。例這只花瓶從曾祖父時流傳至今仍完好如初。完整無缺, 和原來一樣。如:「這只花瓶從曾祖父時流傳至今仍完好如初。」