VN520


              

嬲惱

Phiên âm : niǎo nǎo.

Hán Việt : niễu não.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擾亂。《隋書.卷三五.經籍志四》:「釋迦之苦行也, 是諸邪道, 並來嬲惱, 以亂其心, 而不能得。」