Phiên âm : niǎo nuó.
Hán Việt : niệu na.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
姿態柔美的樣子。《聊齋志異.卷二.紅玉》:「女嬝娜如隨風欲飄去。」也作「裊娜」、「嫋娜」。