VN520


              

嬝娜

Phiên âm : niǎo nuó.

Hán Việt : niệu na.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

姿態柔美的樣子。《聊齋志異.卷二.紅玉》:「女嬝娜如隨風欲飄去。」也作「裊娜」、「嫋娜」。