VN520


              

嬛佞

Phiên âm : xuān nìng.

Hán Việt : quỳnh nịnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

輕佻而長於口才。《史記.卷一二.孝武本紀》南朝宋.裴駰.集解:「窈窕好容, 質性嬛佞。」