Phiên âm : xuān nìng.
Hán Việt : quỳnh nịnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
輕佻而長於口才。《史記.卷一二.孝武本紀》南朝宋.裴駰.集解:「窈窕好容, 質性嬛佞。」