VN520


              

嬋娟刃

Phiên âm : chán juān rèn.

Hán Việt : thiền quyên nhận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻女色殺人, 利如鋒刃。《清平山堂話本.刎頸鴛鴦會》:「蛾眉本是嬋娟刃, 殺盡風流世上人。」