Phiên âm : gòu hé.
Hán Việt : cấu hòa.
Thuần Việt : giảng hoà; cầu hoà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giảng hoà; cầu hoà. 交戰國締結和約, 結束戰爭狀態. 也指一國之內交戰團體達成和平協議, 結束戰爭.