VN520


              

媮惰

Phiên âm : tōu duò.

Hán Việt : thâu nọa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

苟且怠惰。宋.朱熹《朱文公文集.卷三五.答劉子澄》:「因循媮惰, 安得不至於此?」