Phiên âm : tōu duò.
Hán Việt : thâu nọa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
苟且怠惰。宋.朱熹《朱文公文集.卷三五.答劉子澄》:「因循媮惰, 安得不至於此?」