VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
娟秀
Phiên âm :
juān xiù.
Hán Việt :
quyên tú .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
字跡娟秀.
娟秀 (juān xiù) : quyên tú