Phiên âm : xìng shì.
Hán Việt : tính thị.
Thuần Việt : dòng họ; họ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dòng họ; họ (thời xưa phân biệt 姓có nguồn mẫu hệ và 氏 có nguồn phụ hệ, nay 姓氏là dòng họ). 表明家族的字. 姓和氏本有分別, 姓起于女系, 氏起于男系. 后來說姓氏, 專指姓.