Phiên âm : zǐr liǎng (語音)jiěr liǎng.
Hán Việt : tỉ nhi lưỡng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.姊妹二人。2.妯娌或婦女親密朋友的彼此合稱。3.對妓女的稱呼。《老殘遊記》第二○回:「你二位可別怪, 叫他們姊兒倆趕快過去罷!」