VN520


              

妊婦

Phiên âm : rèn fù.

Hán Việt : nhâm phụ .

Thuần Việt : phụ nữ mang thai; bà bầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phụ nữ mang thai; bà bầu. 孕婦.