Phiên âm : tā men.
Hán Việt : tha môn .
Thuần Việt : họ; các chị ấy; các cô ấy; các bà ấy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
họ; các chị ấy; các cô ấy; các bà ấy (đại từ chỉ người, ngôi thứ ba số nhiều, nữ giới). 代詞, 稱自己和對方以外的若干女性. 注意:在書面上, 若干人全是女性時用"她們", 有男有女時用"他們", 不用"他(她)們".