Phiên âm : ào táo xì.
Hán Việt : áo đào hệ.
Thuần Việt : hệ Oóc-đô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hệ Oóc-đô. 古生界中的第二個系. 參看〖奧陶紀〗.