Phiên âm : ào yǎn.
Hán Việt : áo diễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Sâu kín khó hiểu. ◇Tân Đường Thư 新唐書: Kì nguyên đạo, nguyên tính, sư thuyết đẳng sổ thập thiên, giai áo diễn hoành thâm 其原道, 原性, 師說等數十篇, 皆奧衍閎深 (Hàn Dũ truyện 韓愈傳).