VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
奧搏
Phiên âm :
ào bó.
Hán Việt :
áo bác.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
文辭.
奧林匹克委員會 (ào lín pī kè wěi yuán huì) : áo lâm thất khắc ủy viên hội
奧古斯塔 (ào gǔ sī tǎ) : Augusta
奧斯陸 (ào sī lù) : Ô-xlô; Oslo
奧克拉荷馬州 (ào kè lā hé mǎ zhōu) : áo khắc lạp hà mã châu
奧運會 (ào yùn huì) : thế vận hội Ô-lym-pic; đại hội Ô-lym-pic
奧斯卡金像獎 (ào sī kǎ jīn xiàng jiǎng) : áo tư tạp kim tượng tưởng
奧林匹亞 (ào lín pǐ yà) : Ô-lim-pi-a Ơ-lim-pi-ơ; Olympia
奧陶紀 (ào táo jì) : kỷ Oóc-đô
奧杜伐峽谷 (ào dù fā xiá gǔ) : áo đỗ phạt hạp cốc
奧斯汀 (ào sī tīng) : Austin
奧林比亞 (ào lín bǐ yà) : áo lâm bỉ á
奧林帕斯山 (ào lín pà sī shān) : áo lâm mạt tư san
奧馬哈 (ào mǎ hā) : Omaha
奧會模式 (ào huì mó shì) : áo hội mô thức
奧渫 (yù xiè) : áo 渫
奧斯忒 (ào sī tè) : Ơ-xtét; Oersted
Xem tất cả...