Phiên âm : shì dà fū.
Hán Việt : sĩ đại phu.
Thuần Việt : sĩ phu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sĩ phu. 封建時代泛指官僚階層, 有時也包括還沒有做官的讀書人.