Phiên âm : shì bīng.
Hán Việt : sĩ binh.
Thuần Việt : binh sĩ; quân sĩ; binh lính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
binh sĩ; quân sĩ; binh lính. 軍士和兵的統稱;軍隊中的最基層成員.
♦Người lính, binh sĩ. ★Tương phản: tướng quân 將軍.