Phiên âm : lǒng gōu.
Hán Việt : lũng câu .
Thuần Việt : rãnh; mương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rãnh; mương. 壟和壟之間的溝, 用來灌溉、排水或施肥.