Phiên âm : huò gǔ.
Hán Việt : hác cốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻地窖下陰溼的地方。《左傳.襄公三十年》:「吾公在壑谷, 皆自朝布路而罷。」