VN520


              

壑谷

Phiên âm : huò gǔ.

Hán Việt : hác cốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻地窖下陰溼的地方。《左傳.襄公三十年》:「吾公在壑谷, 皆自朝布路而罷。」