Phiên âm : qiǎn háo.
Hán Việt : tiệm hào .
Thuần Việt : chiến hào; hào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiến hào; hào. 在陣地前方挖掘的、修有射擊掩體的壕溝, 多為曲線形或折線形.