Phiên âm : wěng ài.
Hán Việt : 塕 薆.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
草木繁茂的樣子。《史記.卷一一七.司馬相如傳》:「觀眾樹之塕薆兮, 覽竹林之榛榛。」