Phiên âm : kuài lěi.
Hán Việt : khối lũy.
Thuần Việt : phiền muộn; uất ức; u sầu; buồn rầu; căm phẫn; phẫ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phiền muộn; uất ức; u sầu; buồn rầu; căm phẫn; phẫn nộ. 比喻郁積在心中的氣憤或愁悶.