Phiên âm : léng kǎn.
Hán Việt : 塄 khảm .
Thuần Việt : dốc bên bờ ruộng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dốc bên bờ ruộng. 田地邊上的坡兒和田埂子.