Phiên âm : jǐn cài.
Hán Việt : cận thái .
Thuần Việt : hoa vi-ô-lét.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoa vi-ô-lét. 多年生草本植物, 葉子略呈腎臟形, 邊緣有鋸齒, 花瓣白色, 有紫色條紋. 也叫堇堇菜.