Phiên âm : kǎn kē.
Hán Việt : khảm kha.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不得志。漢.東方朔〈七諫.沉江〉:「然埳軻而留滯。」也作「坎坷」。