VN520


              

埳軻

Phiên âm : kǎn kē.

Hán Việt : khảm kha.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不得志。漢.東方朔〈七諫.沉江〉:「然埳軻而留滯。」也作「坎坷」。